TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thánh đạo

thánh đạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chánh đạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

1. Ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn ngữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời 2. Thánh ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đạo .<BR>alethes ~ Lời thật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ngôi lời chân thực<BR>incarnate ~ Ngôi lời xuống thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ngôi lời hóa th

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thánh đạo

the holy path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

noble path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

holy path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Logos

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Logos

1. Ngôn, ý niệm, ngôn ngữ, lời 2. Thánh ngôn, thánh đạo, đạo [ chỉ Thiên Chúa Ngôi Hai vì Ngài đã diễn đạt tư tưởng của Thiên Chúa, có sức sáng tạo và giáo huấn].< BR> alethes ~ Lời thật, Ngôi lời chân thực< BR> incarnate ~ Ngôi lời xuống thế, Ngôi lời hóa th

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thánh đạo

the holy path

chánh đạo,thánh đạo

noble path, holy path