electric transmission line tower /điện tử & viễn thông/
tháp đường dây tải điện
transmission tower /điện tử & viễn thông/
tháp đường dây tải điện
electric transmission line tower
tháp đường dây tải điện
transmission tower
tháp đường dây tải điện
electric transmission line tower /điện/
tháp đường dây tải điện
transmission tower /điện/
tháp đường dây tải điện
electric transmission line tower, transmission tower /xây dựng;điện;điện/
tháp đường dây tải điện