TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháp đỉnh nhọn bát giác

tháp đỉnh nhọn bát giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tháp đỉnh nhọn bát giác

 broach spire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

broach spire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steeple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broach spire /xây dựng/

tháp đỉnh nhọn bát giác

Chỉ một tháp hình chóp bát giác hình thành từ tháp vuông mà không có sự can thiệp nào vào cấu trúc. Sự chuyển tiếp xảy ra tại các góc của tháp.

An octagonal spire that rises from a square tower without any intervening structure, the transition being made at the corners of the tower by broaches that blend into the spire.

broach spire, steeple

tháp đỉnh nhọn bát giác

 broach spire

tháp đỉnh nhọn bát giác