Việt
tháp có thanh giằng
tháp có kết cấu nhịp
Anh
dead-end tower
span pole
Đức
Abspannmast
Abspannmast /m/ĐIỆN/
[EN] dead-end tower, span pole
[VI] tháp có thanh giằng, tháp có kết cấu nhịp
dead-end tower /xây dựng/
span pole /xây dựng/
dead-end tower, span pole /điện/
dead-end tower /cơ khí & công trình/
span pole /cơ khí & công trình/