TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháp chưng cất phức hợp

tháp chưng cất phức hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tháp chưng cất phức hợp

 packed tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packed tower /hóa học & vật liệu/

tháp chưng cất phức hợp

 packed tower

tháp chưng cất phức hợp

 packed tower /hóa học & vật liệu/

tháp chưng cất phức hợp

Thiết bị chưng cất lớn gồm một hộp trụ thẳng đứng trong đó có một đĩa và một bộ phân phối dòng, chủ yếu sử dụng để tinh cất, tách loại, làm ẩm và chưng cất các chất.

An industrial mass-transfer device that consists of a vertical, cylindrical shell filled with packing supported by a plate and a flow distributor; used primarily for rectification, stripping, humidification, and distillation.