TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháp pháo

tháp pháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự uốn lẽn máy rơvonve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đầu rơvonve

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bàn dao rơvonve

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy rơvonvc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
tháp pháo .

tháp pháo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tháp pháo

turnup

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

turret

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

tháp pháo

Geschützturm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Panzerturm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tháp pháo .

Panzerturm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turret

đầu rơvonve; bàn dao rơvonve; máy rơvonvc, tháp pháo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

turnup

sự uốn lẽn (khi cán) máy rơvonve, tháp pháo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Panzerturm /der (Milit.)/

tháp pháo (xe tăng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschützturm /m -(e)s, -türme (quân sự)/

tháp pháo; -

Panzerturm /m -(e)s, -türme/

tháp pháo (xe tăng).