TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân đinh

thân đinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thân đinh

 nail shank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei zulangen Nietschäften kann es zu einer Durchfederung kommen.

Khi thân đinh tán quá dài có thể dẫn đến hiện tượng giãn đứt.

Der herausragende Schaftteil wird anschließend mit einem Döpper zum Schließkopf geformt.

Ngay sau đó phần nhô ra của thân đinh được tạo mũ đinh bằng khuôn tán đầu rivê.

Die Bezeichnung der Nieten kann nach der Kopfform (Bild 1), nach der Ausführung des Schaftes oder nach dem Nietverfahren erfolgen.

Đinh tán được đặt tên dựa theo dạng đầu (Hình 1), theo kiểu thân đinh hoặc theophương pháp tán.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Nietschaft wird angestaucht und angeschrägt.

Thân đinh tán bị ép lại và vát cạnh xiên.

Bei ihrer Herstellung wird der überstehende Nietschaft durch Stauchen oder Bördeln zum Schließ- kopf umgeformt.

Khi tạo ra kết nối này, thân đinh tán nhô ra được biến dạng bằng cách tán hay uốn cong thành đầu mũ tán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nail shank, shank /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thân đinh