TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân nhiệt

thân nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt độ của vật thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thân nhiệt

 animal heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thân nhiệt

Körpertemperatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenwärme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körperwärme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nähert sich ein Reisender diesem Ort aus beliebiger Richtung, so verlangsamen sich seine Bewegungen mehr und mehr. Die Abstände seines Herzschlags werden größer, seine Atmung wird langsamer, seine Temperatur sinkt, seine Gedanken lassen nach, bis er das leblose Zentrum erreicht und erstarrt.

Khách nhàn du đến nơi này, từ phương nào đi chăng nữa, thì bước chân cũng đều dần chậm lại , khoảng cách giữa các nhịp tim cứ lớn dần, hơi thở chậm đi, thân nhiệt giảm, suy nghĩ chậm chạp cho đến khi tới được cái trung tâm bất động, đẻ rồi đờ người như chết cứng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As a traveler approaches this place from any direction, he moves more and more slowly. His heartbeats grow farther apart, his breathing slackens, his temperature drops, his thoughts diminish, until he reaches dead center and stops.

Khách nhàn du đến nơi này, từ phương nào đi chăng nữa, thì bước chân cũng đều dần chậm lại, khoảng cách giữa các nhịp tim cứ lớn dần, hơi thở chậm đi, thân nhiệt giảm, suy nghĩ chậm chạp cho đến khi tới được cái trung tâm bất động, để rồi đờ người như chết cứng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Von der Sonne oder der Körperwärme aufgeheizte Sitzflächen werden mittels kleiner, unter der Oberfläche eingebauter Miniventilatoren gekühlt und zugleich belüftet.

Bề mặt ghế nóng lên do ánh nắng hoặc thân nhiệt được làm mát và thông hơi nhờ những quạt gió nhỏ được đặt dưới bề mặt ghế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körpertemperatur /die/

thân nhiệt;

Eigenwärme /die/

thân nhiệt;

Körperwärme /die/

thân nhiệt; nhiệt độ của vật thể;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 animal heat /y học/

thân nhiệt