Việt
thân răng
vành răng
Anh
tooth flank
Đức
Zahnkrone
Zahnkröne
Schrägverzahnungen führen zu einem gleichmäßigeren Eingriff der Zahnflanken und so zu einem ruhigeren Lauf.
Bánh răng nghiêng dẫn đến sự ăn khớp thân răng đều và do đó chạy êm.
Zahnkröne /í =, -n/
í =, vành răng, thân răng; -
Zahnkrone /die/
thân răng;
tooth flank /cơ khí & công trình/