TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân rễ

thân rễ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thân bò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thân rễ

rhizome

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thân rễ

Rhizome

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Wurzelstock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rhizom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rhizome

thân rễ, thân bò

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurzelstock /der (PL ...Stöcke)/

(Bot) thân rễ (Rhizom);

Rhizom /[ri'tso:m], das; -s, -e (Bot.)/

thân rễ (Wurzelstock);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thân rễ

[DE] Rhizome

[EN] rhizome

[VI] thân rễ