Việt
dường đòi
thân thé
con đưòng sống
đưỏng đòi
Đức
Lebensweg
Lebensgang
Lebensweg /m -(e)s, -e/
dường đòi, thân thé; Lebens
Lebensgang /m -(e)s/
con đưòng sống, đưỏng đòi, thân thé; Lebens