TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân xú páp

Thân xú páp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thân xú páp

valve stern

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 valve stem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve stem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thân xú páp

Ventilschaft

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Ventil besteht aus dem Ventilteller und dem Ventilschaft.

Xú páp gồm có đĩa xú páp và thân xú páp.

Die Hubbewegung der Nockenwelle wird vom Kipphebel auf den Ventilschaft umgelenkt.

Chuyển động đẩy của trục cam được cò mổ chuyển hướng lên thân xú páp.

Zur Verschleißminderung können Ventilsitz, Ventilschaft, Einstich für die Ventilkegelstücke und Planfläche am Schaftende gehärtet sein.

Để giảm hao mòn, đế xú páp, thân xú páp, mấu cho móng hãm và mặt phẳng nơi đuôi xú páp có thể được tôi luyện.

Schnappverbindungen werden z.B. für Radkappen, Verkleidungen, Ventilschaftabdichtungen und bewegliche Gestänge eingesetzt.

Kết nối khớp nhanh được sử dụng thí dụ cho nắp đậy bánh xe, vỏ bọc, đệm kín thân xú páp và các thanh liên kết chuyển động.

Durch das Hin- und Herschleudern des flüssigen Natriums wird die Wärme schneller vom Ventilteller zum Ventilschaft abgeführt und dadurch die Temperatur des Ventiltellers um etwa 100 °C gesenkt.

Do chuyển động qua lại của natri lỏng nên nhiệt được dẫn nhanh từ đĩa xú páp đến thân xú páp, qua đó nhiệt độ của đĩa xú páp được giảm khoảng 100 °C

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve stem /ô tô/

thân xú páp

valve stem /ô tô/

thân xú páp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ventilschaft

[EN] valve stern

[VI] Thân xú páp