Việt
thèo ý nghĩ
theo suy nghĩ
theo định hướng
Đức
dahin
sein Bestreben ging dahin, sich unabhängig zu machen
mọi sự nỗ lực của hắn tập trung vào việc sống cuộc sống dộc lập.
dahin /(Adv.)/
thèo ý nghĩ; theo suy nghĩ; theo định hướng;
mọi sự nỗ lực của hắn tập trung vào việc sống cuộc sống dộc lập. : sein Bestreben ging dahin, sich unabhängig zu machen