TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép đã tôi cứng

thép đã tôi cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép đã tôi cứng

hardened steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kugeldruckhärte ist der Quotient aus der Prüfkraft und der Oberfläche des Eindrucks, der unter bestimmter Last durch eine gehärtete Stahlkugel nach 30 s vorhanden ist.

Độ cứng bi nén được tính bằng tỷ số của lực nén và diện tích của vết lõm tạo ra bởi một viên bi thép đã tôi cứng dưới tác dụng nén trong thời gian 30 giây.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hardened steel

thép đã tôi cứng