TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép bảng

thép vành đai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thép bảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thép bảng

strip iron

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusatzsymbole für Stahlerzeugnisse (Tabelle 1, Seite 176) können mit Pluszeichen (+) angehängt werden.

Ký hiệu phụ của các sản phẩm thép (Bảng 1, trang 176) có thể kèm thêm dấu cộng (+).

Zusatzsymbole für Stahlerzeugnisse (Tabelle 1) können mit einem Pluszeichen (+) an den Kurznamen angehängt werden.

Các ký hiệu phụ của sản phẩm thép (Bảng 1) có thể kèm theo dấu cộng (+) vào tên tắt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

strip iron

thép vành đai, thép bảng