TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép chế tạo

Thép kết cấu

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

thép chế tạo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

thép chế tạo

construction steels

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

thép chế tạo

Baustähle

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maschinenbaustähle

Thép chế tạo máy

Maschinenbaustähle (Hauptsymbol E)

Thép chế tạo máy (ký hiệu chính E)

Maschinenbaustähle mit w (C)  0,50 %

Thép chế tạo máy có hàm lượng (C) ≥ 0,50 %

Bau-, Maschinenbau- und Behälterstähle (50 ...

Thép xây dựng, thép chế tạo máy và bồn chứa (50 ...

Druckbehälterstähle (Hauptsymbol P)

Thép chế tạo bồn chịu áp suất (ký hiệu chính P)

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Baustähle

[VI] Thép kết cấu, thép chế tạo

[EN] construction steels