TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép dễ hàn

thép dễ hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thép mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thép cacbon thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép dễ hàn

mild steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weldable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-alloy structural steels

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

thép dễ hàn

Baustähle

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

unlegierte

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Weichstahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baustahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Baustahl wie z. B. S235JR lässt sich aufgrund der großen plastischen Dehnung sehr gut umformen.

Thép dễ hàn thí dụ như S235JR có độ đàn hồi lớn, dẻo nên biến dạng rất tốt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weichstahl /m/L_KIM/

[EN] mild steel

[VI] thép mềm, thép dễ hàn

Baustahl /m/CNSX/

[EN] mild Steel

[VI] thép mềm, thép dễ hàn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Baustähle,unlegierte

[VI] Thép mềm, thép dễ hàn

[EN] non-alloy structural steels

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weldable

thép dễ hàn

mild steel

thép mềm, thép cacbon thấp, thép dễ hàn