TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép dụng cụ gia công nóng

thép dụng cụ gia công nóng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thép dụng cụ gia công nóng

Hot-work steels

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thép dụng cụ gia công nóng

Warmarbeitsstähle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Warmarbeitsstähle

:: Thép dụng cụ gia công nóng

Werkzeuge aus Warmarbeitsstahl können einer Temperatur von mehr als 200 °C ausgesetzt werden.

Dụng cụ làm từ thép dụng cụ gia công nóng có thể được xử lý ở nhiệt độ trên 200°C.

Je nach ihrer Temperatur bei der Anwendung, unterteilt man sie in Kalt-, Warm- und Schnellarbeitsstähle.

Tùy theo nhiệt độkhi sử dụng, thép này được chia thành ba loại là thép dụngcụ gia công nguội, thép dụng cụ gia công nóng và thép gió.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Warmarbeitsstähle

[VI] thép dụng cụ gia công nóng

[EN] Hot-work steels