Việt
thép hàn
thép rèn
thép rèn mềm
thép mềm
thép đúc
thép mềm rèn
thép tinh luyện
thép rèn mểm
Anh
best iron
wrought steel
wrought iron
weld iron
weld steel
mild steel
piled steel
shear steel
weldable steel
welded steel
welding iron
welding steel
Đức
Schweißstahl
Flußstahl
Maße nahtloser und geschweißter Rohre aus Stählen für allgemeine Anwendungen (nach DIN EN 10220, 03.2003)
Kích cỡ ống thép trơn và ống thép hàn cho các ứng dụng thông thường (theo DIN EN 10220, 03.2003)
Đường kính danh định ống thép trơn và ống thép hàn cho các ứng dụng thông thường (theo DIN EN 10220, 03.2003)
Maße für nahtlose und geschweißte Rohre für Rohrbündel-Wärmeaustauscher (nach DIN 28 180 und DIN 28 181, 09.07)
Kích cỡ ống thép trơn và ống thép hàn cho các thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống chùm (theo DIN EN 10220, 03.2003)
geschweißte Stahlbleche
Tấm thép hàn
thép hàn; thép rèn mểm
Schweißstahl /der/
thép hàn;
thép hàn, thép mềm rèn
thép tinh luyện, thép hàn
thép rèn, thép tinh luyện, thép hàn
mild steel, piled steel, shear steel, weld steel, weldable steel, welded steel
Schweißstahl /m/L_KIM/
[EN] weld steel
[VI] thép hàn
Schweißstahl /m/XD/
[EN] wrought iron
[VI] thép hàn, thép rèn mềm
Flußstahl /m/L_KIM/
[EN] mild steel
[VI] thép mềm, thép hàn; thép đúc
thép hàn, thép rèn (mém)
thép hàn; thép rèn mềm