mild steel /hóa học & vật liệu/
thép carbon thấp
mild steel /cơ khí & công trình/
thép carbon thấp
mild steel /xây dựng/
thép dịu
mild steel /toán & tin/
thép mềm, non
mild steel /xây dựng/
thép non
mild steel /xây dựng/
thép non (thép than thấp)
mild steel /hóa học & vật liệu/
thép thấp cacbon
mild steel, sort steel /ô tô;xây dựng;xây dựng/
thép ít carbon
low steel, low-carbon steel, mild steel
thép cacbon thấp
casting steel, mild steel, Steel,Cast
thép đúc
mild steel, piled steel, shear steel, weld steel, weldable steel, welded steel
thép hàn