Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Edelstahl /m/CNSX/
[EN] high-alloyed steel
[VI] thép hợp kim cao
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
high-alloy steel
thép hợp kim cao
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
hochlegierter Stahl
[EN] high-alloy steel
[VI] thép hợp kim cao
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Stahl,hochlegierter
[EN] high alloy steels
[VI] Thép hợp kim cao
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
high-alloy Steel
thép hợp kim cao