TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép lò điện

thép lò điện

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thép si lic.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thép lò điện

Electric steel

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electric furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric oven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric-heating furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric-furnace steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electric-furnace steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Electric steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thép lò điện

- Schlepperstahl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrostahl

Thép lò điện hồ quang

Beispiel: 1.4310.95, 1: Stahl, 43: Nichtrostender Stahl, 10: Festgelegt für den Stahl X 12 CrNi 17 -7, 9: Elektrostahl, 5: Vergütet

T.d.: 1.4310.95, 1: Thép, 43: Thép không gỉ, 10: Ấn định rõ cho thép loại X 12 CrNi 17 -7, 9: Thép lò điện hồ quang, 5: Tôi cải thiện

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- Schlepperstahl /m -(e)s, -stähle u -e/

thép lò điện, thép si lic.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Electric-furnace steel

thép lò điện

Electric steel

thép lò điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Steel,Electric furnace, electric oven, electric range, electric-heating furnace

thép lò điện

 electric steel

thép lò điện

 electric-furnace steel

thép lò điện

 electric steel /xây dựng/

thép lò điện

 electric-furnace steel /xây dựng/

thép lò điện

 Steel,Electric furnace /xây dựng/

thép lò điện

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Electric steel

thép lò điện