TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép lõi

thep hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thép lõi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thép thănh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thép lõi

bar iron

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Stabilität wird durch die Verwendung von Kabeln aus Stahldraht (Wulstkern) erreicht.

Độ vững chắc đạt được nhờ sử dụng dây cáp bằng sợi thép (lõi mép).

Die Cordfä- den werden um zwei Stahlringe (Wulstkerne) herumgelegt und durch Einvulkanisieren fest verankert.

Những sợi dây bố được quấn quanh hai vòng thép (lõi mép lốp xe) và được lưu hóa để bó chặt với nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Stahlkerngewährleistet einen festen Sitz auf der Felge

(8) Cốt thép (lõi tanh lốp) - bảo đảm bám chắc vào vành (niề'ng) xe

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bar iron

thep hình, thép lõi, thép thănh