Việt
thép lỏng
gang lỏng
Anh
fluid steel
molten steel
Vor den eigentlichen Kurznamen gesetzte Buchstaben beziehen sich auf die Erschmelzungs- oder Desoxidationsbedingungen.
Mẫu tự đặt trước tên tắt thật sự để chỉ liên hệ về điều kiện nấu luyện hoặc điều kiện khử oxy của thép lỏng trong khi đúc tạo phôi.
thép lỏng, gang lỏng
fluid steel /hóa học & vật liệu/