Việt
thép silic
/ˈsɪl.ɪ.kən stiːl/
thép biến áp
Anh
silicon steel
electric steel
stalloy
silicon
transformer
Đức
Siliziumstahl
thép silic (chứa Si 0, 5-5%)
thép biến áp, thép silic
/ˈsɪl.ɪ.kən stiːl/, thép silic
electric steel /cơ khí & công trình/
Siliziumstahl /m/KT_ĐIỆN, L_KIM/
[EN] silicon Steel
[VI] thép silic