Việt
thép tấm nhám
thép khía vân
thép khía văn
thép khía vân.
Anh
checkered iron
riffled
Đức
Warzenblech
Warzenblech /n -(e)s/
thép tấm nhám, thép khía vân.
thép tấm nhám, thép khía vân
thép tấm nhám, thép khía văn