TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép thấm carbon

thép thấm carbon

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thép xementit hóa

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thép thấm carbon

Case hardening steels

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thép thấm carbon

Einsatzstähle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Einsatzstähle (nach DIN EN 10087)

:: Thép thấm carbon (theo chuẩn DIN EN 10087)

Ihr C-Gehalt liegt unter 0,25 %. z. B. 20MnCr5: legierter Einsatzstahl mit 0,2 % C, 1,25 % Mn, enthält Cr

Thí dụ mác thép 20MnCr5: thép thấm carbon hợp kimthấp có 0,2% C, 1,25% Mn, chứa chromi (Cr).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einsatzstähle, z.B. C15, 16MnCr5

Thép thấm carbon, thí dụ C15, 16MnCr5

Sie werden für Bauteile verwendet, die durch Einsatzhärten eine harte und verschleißfeste Randschicht und hohe Festigkeit erhalten sollen, während der Kern weich und zäh bleiben soll.

Thép thấm carbon được sử dụng cho các chi tiết cần xử lý tôi thấm carbon để có lớp viền ngoài cứng, chống mài mòn tốt và có độ bền cao, trong khi phần lõi vẫn mềm và dẻo.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Einsatzstähle

[VI] thép thấm carbon, thép xementit hóa

[EN] Case hardening steels