TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép thanh tròn

thép thanh tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép thanh vuông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép thanh sáu cạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép thương phẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép thanh tròn

round bar iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

round steel bar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bar round section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rod iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Werkstoffe kommen alle Baustahlsorten infrage, für blankgezogene Rund- und Sechskantstähle vor allem 35S20+C, für blanken Flach- und Quadratstahl meist S235JRG1.

Vật liệu 35S20+C được dùng để sản xuất thép thanh tròn và thép sáu cạnh bằng phương pháp kéo láng. Thép bản dẹp và thép thanh vuông trơn phần lớn được làm từ vật liệu S235JRG1.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

round bar iron

thép thanh tròn

round steel bar

thép thanh tròn

bar round section

thép thanh tròn

rod iron

thép thanh tròn, thép thanh vuông, thép thanh sáu cạnh, thép thương phẩm