TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép trơn

thép trơn

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

thép trơn

plain bar

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nahtlose Stahlrohre

Ống thép trơn không mối hàn

Maße nahtloser und geschweißter Rohre aus Stählen für allgemeine Anwendungen (nach DIN EN 10220, 03.2003)

Kích cỡ ống thép trơn và ống thép hàn cho các ứng dụng thông thường (theo DIN EN 10220, 03.2003)

Maße nahtloser und geschweißter Rohre aus Stählen für allgemeine Anwendungen (nach DIN EN 10220, 03.2003)

Đường kính danh định ống thép trơn và ống thép hàn cho các ứng dụng thông thường (theo DIN EN 10220, 03.2003)

Maße für nahtlose und geschweißte Rohre für Rohrbündel-Wärmeaustauscher (nach DIN 28 180 und DIN 28 181, 09.07)

Kích cỡ ống thép trơn và ống thép hàn cho các thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống chùm (theo DIN EN 10220, 03.2003)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

plain bar

thép trơn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

plain bar

thép trơn

Từ điển cơ khí-xây dựng

plain bar /XÂY DỰNG/

thép trơn