TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thì nén

thì nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thì nén

 compression stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Normaler Anstieg der Verdichtungslinie bis zum oberen Totpunkt.

Đường biểu diễn thì nén tăng bình thường đến ĐCT.

Am Ende der Verdichtung erfolgt die Zündung (c).

Việc đánh lửa xảy ra ở cuối thì nén (c).

Hier bedeutet eine hohe Stromaufnahme während eines Verdichtungstaktes eine hohe Kompression.

Trong trường hợp này, lượng tiêu thụ điện cao trong thì nén biểu hiện độ nén cao.

Dazu werden die Drehzahlschwankungen der Kurbelwelle während der Verdichtungstakte gemessen.

Để kiểm tra, người ta đo sự biến thiên tốc độ quay của trục khuỷu trong thì nén.

Verhindert man die Ausdehnung, z.B. beim Verdichten (Bild 1), so verdoppelt sich der Druck.

Nếu việc giãn nở bị ngăn chặn, thí dụ trong thì nén (Hình 1), áp suất sẽ tăng lên gấp đôi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression stroke /ô tô/

thì nén