Việt
thì sinh công
Anh
effective stroke
firing stroke
Arbeitstakt.
Thì sinh công.
Sie gibt an, in welcher Reihenfolge die Arbeitstakte der einzelnen Zylinder eines Motors aufeinanderfolgen.
Cho biết thứ tự hoạt động theo chu kỳ làm việc của thì sinh công của mỗi xi lanh.
Er gibt an, in welchem Abstand in Grad Kurbelwinkel die Arbeitstakte bzw. die Zün dungen der einzelnen Zylinder aufeinander folgen.
Cho biết khoảng cách kế tiếp nhau tính bằng độ của góc quay trục khuỷu (GQTK) cho thì sinh công hoặc đánh lửa của từng xi lanh.
Thì sinh công
effective stroke, firing stroke /ô tô/