TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thìa hớt váng

thìa hớt bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thìa hớt váng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái cào xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

que cời xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngưỡng xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thìa hớt váng

skimmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thìa hớt váng

Abschäumer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschöpfeinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skimmer

thìa hớt bọt, thìa hớt váng, cái cào xỉ, que cời xỉ, ngưỡng xỉ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschäumer /m/SỨ_TT/

[EN] skimmer

[VI] thìa hớt bọt, thìa hớt váng

Abschöpfeinrichtung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] skimmer

[VI] thìa hớt váng, thìa hớt bọt