TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thìa khóa

thìa khóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìa khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật mã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thìa khóa

Schlüssel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlüssel /m-s, =/

1. [cái] chìa khóa, thìa khóa; 2. [bộ] mã, mật mã.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thìa khóa

X. chìa khóa.