TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thí dụ điển hình

thí dụ điển hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thí dụ đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm gương mẫu mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thí dụ điển hình

thí dụ điển hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thí dụ điển hình

Lehrbeispiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

MusterbeLspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thí dụ điển hình

Schulbeispiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

3.1.1 Gasförmige Luftschadstoffe (ausgewählte Beispiele)

3.1.1 Những chất khí ô nhiễm không khí (vài thí dụ điển hình)

Die Antikörper und der rote Blutfarbstoff Hämoglobin sind dafür Beispiele.

Kháng thể và huyết sắc tố hemoglobin đỏ là các thí dụ điển hình.

3.1.2 Dampfförmige Luftschadstoffe (ausgewählte Beispiele)

3.1.2 Những chất ô nhiễm không khí ở thể hơi (vài thí dụ điển hình)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

typische Beispiele

Thí dụ điển hình

Bild 1: Beispiele für Schaumteile

Các thí dụ điển hình của sản phẩm nhựa xốp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulbeispiel /das/

thí dụ điển hình;

MusterbeLspiel /das/

thí dụ đặc trưng; thí dụ điển hình; tấm gương mẫu mực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lehrbeispiel /n -(e)s, -e/

thí dụ điển hình; Lehr