Việt
thí dụ điển hình
thí dụ đặc trưng
tấm gương mẫu mực
Đức
Lehrbeispiel
MusterbeLspiel
Schulbeispiel
3.1.1 Gasförmige Luftschadstoffe (ausgewählte Beispiele)
3.1.1 Những chất khí ô nhiễm không khí (vài thí dụ điển hình)
Die Antikörper und der rote Blutfarbstoff Hämoglobin sind dafür Beispiele.
Kháng thể và huyết sắc tố hemoglobin đỏ là các thí dụ điển hình.
3.1.2 Dampfförmige Luftschadstoffe (ausgewählte Beispiele)
3.1.2 Những chất ô nhiễm không khí ở thể hơi (vài thí dụ điển hình)
typische Beispiele
Thí dụ điển hình
Bild 1: Beispiele für Schaumteile
Các thí dụ điển hình của sản phẩm nhựa xốp
Schulbeispiel /das/
thí dụ điển hình;
MusterbeLspiel /das/
thí dụ đặc trưng; thí dụ điển hình; tấm gương mẫu mực;
Lehrbeispiel /n -(e)s, -e/
thí dụ điển hình; Lehr