Việt
bệ kẹp
thí dụ chế tạo
mỏ kẹp cào
Anh
Workholding bracket
a manufacturing example
Đức
Spannpratze
Fertigungsbeispiel
Eine weitere Verwertung ist das Aufschmelzen des EPS und die Granulierung zu PS-Granulat, wie es zur Verarbeitung an Spritzgießautomaten z. B. für Lineale oder andere Büroartikel verwendet wird.
Một cách tái chế khác là nấu chảy EPS và chế biến thành hạt PS dùng cho gia công bằng máy đúc phun, thí dụ chế tạo thước kẻ hoặc các văn phòng phẩm khác.
Die Wissenschaft Chemie befasst sich mit dem Aufbau und den Eigenschaften von Stoffen und Stoffverbindungen. Unter einem chemischen Vorgang versteht man eine Stoffumwandlung, bei der ein neuer Stoff entsteht, z. B. die Herstellung von Kunststoffen aus Erdöl.
Khoa học hóa học nghiên cứu cấu tạo và tính chất của các chất và các hợp chất. trình hóa học là sự biến đổi của một chất để hình thành một chất mới, thí dụ chế tạo dẻo từ dầu hỏa.
Spannpratze,Fertigungsbeispiel
[VI] bệ kẹp, thí dụ chế tạo
[EN] Workholding bracket, a manufacturing example
[VI] mỏ kẹp cào, thí dụ chế tạo