TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thí nghiệm lại

thí nghiệm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thử lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thí nghiệm kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thí nghiệm lại

 retest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retest

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

duplicate test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

duplicate test

thí nghiệm kiểm tra, thí nghiệm lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

retest

thí nghiệm lại; thử lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retest /hóa học & vật liệu/

thí nghiệm lại