Việt
báng bổ
thóa mạ lăng mạ
Đức
Gotteslasterung
Gotteslasterung /f =, -en/
sự, tính] báng bổ, thóa mạ lăng mạ; [sự, tội] phạm thánh, phạm thượng, mạn thượng; Gottes