Việt
sự đạo đức giả
thói giả nhân giả nghĩa
thối đạo đức giả
Đức
Muckertum
Scheinheiligkeit
Muckertum /das; -s/
sự đạo đức giả; thói giả nhân giả nghĩa;
Scheinheiligkeit /die (abwertend)/
thối đạo đức giả; thói giả nhân giả nghĩa;