Việt
thói hay chỉ trích
thói hay xoi mói hoạnh họe
thói hay cãi bướng
Đức
Beckmesserei
Beckmesserei /die; -, -en (abwertend)/
thói hay chỉ trích; thói hay xoi mói hoạnh họe; thói hay cãi bướng;