Việt
thói khoe khoang
thói khoác lác
thói huênh hoang
thói hay phông đại
Đức
Großtuerei
Schaumschlagerei
Großtuerei /die; - (abwertend)/
thói khoe khoang; thói khoác lác; thói huênh hoang;
Schaumschlagerei /die (abwertend)/
(o Pl ) thói khoác lác; thói khoe khoang; thói hay phông đại;