Việt
thói nghiện
sự nghiện
sự nghiện ngập
Đức
Sucht
Suchtigkeit
die Sucht nach Alkohol
thói nghiện rượu.
Sucht /[zuxt], die; -, Süchte [zYxta] und Suchten/
thói nghiện; sự nghiện [nach + Dat : cái gì];
thói nghiện rượu. : die Sucht nach Alkohol
Suchtigkeit /die; -/
sự nghiện ngập; thói nghiện;