Việt
chuyện đơm đặt
chuyện thêu dệt
thói nhiều chuyện
câu chuyện ngồi lê đôi mách
thói bép xép
Đức
Geklatsche
Tratscherei
Geklatsche /das; -s (abwertend)/
(ugs ) chuyện đơm đặt; chuyện thêu dệt; thói nhiều chuyện;
Tratscherei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
câu chuyện ngồi lê đôi mách; thói nhiều chuyện; thói bép xép;