Việt
Thói phô trương
tật thích khỏa thân
thói khoe khoang khoác lác
Anh
exhibitionism
Đức
Protzenhaftigkeit
Protzenhaftigkeit /die; - (ugs.)/
thói phô trương; thói khoe khoang khoác lác;
Thói phô trương, tật thích khỏa thân