Việt
báo cáo
thông báo cho cơ quan có thẩm quyền
Đức
anmelden
seinen Wohnsitz anmelden
thông báo nai cư trú.
anmelden /(sw. V.; hat)/
báo cáo; thông báo cho cơ quan có thẩm quyền;
thông báo nai cư trú. : seinen Wohnsitz anmelden