Việt
thông lượng vào
luồng chảy vào
Anh
entering flux
inward flux
Đức
hereinkommender Fluß
Einwärtsfluß
hereinkommender Fluß /m/V_LÝ/
[EN] inward flux
[VI] thông lượng vào
Einwärtsfluß /m/V_LÝ/
[VI] luồng chảy vào, thông lượng vào
entering flux, inward flux /điện lạnh;vật lý;vật lý/