Việt
1. Phổ biến hóa 2. Khái quát hoá
khái luận hóa
cách chung mà nói
thông tắc hoá
thông luận hoá.
Anh
generalization
1. Phổ biến hóa 2. Khái quát hoá, khái luận hóa, cách chung mà nói, thông tắc hoá, thông luận hoá.