TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùng đựng

thùng đựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thùng đựng

 bin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thùng đựng

Einpackung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lüfterräder, Pumpengehäuse, Filtergehäuse, kochfeste Folien, Rohrleitungen, Abflussrohre, Leitungen für Fußbodenheizungen, Werkzeugbehälter, Verpackungsfolien, Koffer, Reaktionsbehälter etc.

Cánh quạt gió, vỏ máy bơm, vỏ bộ lọc, màng mỏng chịu được nhiệt độ nước đun sôi, ống dẫn, ống nước thải, đường dẫn nước cho hệ thống sưởi sàn nhà, thùng đựng dụng cụ, màng đóng gói, vali, bình phản ứng (nồi hấp, nồi chưng áp, bình phản ứng) v.v.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie müssen gezielt entsorgt werden und dürfen nicht dem Hausmüll zugesetzt werden.

Việc loại bỏ chúng phải được kiểm soát chặt chẽ và không được bỏ vào thùng đựng rác trong nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einpackung /die; -, -en/

giấy bao; giấy gói; thùng đựng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bin /xây dựng/

thùng đựng