TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùng tôi vôi

thùng tôi vôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thùng tôi vôi

thùng tôi vôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thùng tôi vôi

lime hydrating drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lime slaking drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime hydrating drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime slaking drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thùng tôi vôi

lime slaking pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lime slaking haft barrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lime slaking box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lime slaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime slaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime slaking box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime slaking haft barrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime slaking pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lime hydrating drum

thùng (quay) tôi vôi

lime slaking drum

thùng (quay) tôi vôi

lime slaking pit

thùng tôi vôi

lime slaking haft barrel

thùng tôi vôi

lime slaking box

thùng tôi vôi

lime slaker

thùng tôi vôi

 lime hydrating drum, lime slaking drum /xây dựng/

thùng (quay) tôi vôi

 lime slaker /cơ khí & công trình/

thùng tôi vôi

 lime slaking box /cơ khí & công trình/

thùng tôi vôi

 lime slaking haft barrel /cơ khí & công trình/

thùng tôi vôi

 lime slaking pit /cơ khí & công trình/

thùng tôi vôi

 lime slaker, lime slaking box, lime slaking haft barrel, lime slaking pit

thùng tôi vôi

 lime hydrating drum

thùng (quay) tôi vôi

 lime slaker

thùng tôi vôi