Việt
thùng chứa chất lỏng
bể chứa nước
Anh
fluid container
recess tank
Đức
Sammelbecken
Sammelbecken /das/
bể chứa nước; thùng chứa chất lỏng;
recess tank /hóa học & vật liệu/
fluid container /y học/