Việt
thùng lọc
bể lọc
tang lọc
trống lọc
Anh
filter drum
filtering tank
filtering basin
Đức
Klärbehälter
Filtertrommel
Klärbehälter /m/KTC_NƯỚC/
[EN] filtering basin, filtering tank
[VI] bể lọc, thùng lọc
Filtertrommel /f/CN_HOÁ/
[EN] filter drum
[VI] tang lọc, trống lọc, thùng lọc
filter drum, filtering tank /hóa học & vật liệu/